Có 1 kết quả:
目光 mù guāng ㄇㄨˋ ㄍㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sight
(2) vision
(3) view
(4) gaze
(5) look
(2) vision
(3) view
(4) gaze
(5) look
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0